Máy đọc mã vạch H733N
THÔNG SỐ KĨ THUẬT | |||
Tên máy: | Máy đọc mã vạch H733N | ||
Mã vạch 1D: | EAN-13, EAN-8, UPC-A, UPC-E, ISSN, ISBN, Codabar, Code 128, Code93, ITF-6, ITF-14, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Standard 2 of 5, Matrix 2 of 5, GS1 Databar, Code 39, Code 11, MSI-Plessey, Plessey | ||
Mã vạch 2D: | PDF417, QR Code, Data Matrix, Aztec,Maxicode,etc. | ||
Mã bưu điện | USPS Postnet, Royal Mail, KIX Post, Australian Postal | ||
Hệ thống quang học: | CMOS | ||
Độ phân giải hình ảnh: | 1280*720 điểm ảnh | ||
Dung sai chuyển động | 300cm/s | ||
Tốc độ quét | 1000 mã vạch/giây | ||
Nguồn sáng: | 650nm LED | ||
Tia dẫn đường: | Đèn LED đỏ | ||
Độ phân giải tối thiểu: | 4mil | ||
Độ tương phản tối thiểu: | 20% | ||
Góc quét: | Roll: 360° , Pitch: ±60° , Skew: ±65° | ||
Tầm quét: | Code 128(5mil): | 0mm-60mm | |
QR Code(15mil): | 0mm-200mm | ||
Giao tiếp: | USB/ RS-232(option) | ||
Chiều dài dây cáp: | 150cm | ||
Kích thước: | 150 x 80 x 140 mm (DxRxC) | ||
Cân nặng: | 280g | ||
Vậy liệu: | ABS Cao cấp | ||
Phản hồi: | Tiếng bíp, báo đèn LED | ||
Cấp bảo vệ: | IP5X | ||
Nguồn điện: | 5VDC±5% | ||
Cường độ tiêu thụ | Hoạt động: 190mA±10mA , Tạm nghỉ: 10mA | ||
Nhiệt độ: | Hoạt động: -5°С to 65°С (23°F to 149°F); Bảo quản: -20°С to 70°С (-4°F to 158°F) | ||
Độ ẩm: | 5%~95% (không ngưng tụ) | ||
Chứng chỉ: | FCC Part 15 Subpart B Class B, CE EMC 2014/30/EU, RoHS 2011/65/EU |
[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row]
Sản phẩm được làm từ nhựa ABS cao cấp và phần vỏ nhựa có thể tái chế được. Nếu bạn cần bất kỳ thông tin nào về sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin tại trang Liên hệ hoặc trang fanpage Bình Phạm Tech.