Máy in mã vạch XP-TT426B do hãng Xprinter sản xuất có sẵn cả hai chế độ in là truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp. Máy sử dụng bộ xử lý 32-bit mạnh mẽ giúp cho in nhãn nhanh và ổn định. Bộ nhớ flash 8MB để tăng khả năng lưu trữ phông chữ và đồ họa. Tốc độ in có thể lên đến 127mm mỗi giây và cuộn phim (ruy băng) lên đến 300 mét giúp cho bạn không phải thay phim (ruy băng) thường xuyên.
Đặc điểm của sản phẩm
Sản phẩm máy in mã vạch XP-TT426B có thể sử dụng để in ấn lên nhiều chất liệu khác nhau cũng như nhiều loại tem nhãn.
Sản phẩm được thiết kế với cảm biến tự ngắt khi đầu in bị quá nhiệt cùng đầu in siêu bền.
Thông số kỹ thuật của Máy in mã vạch XP-TT426B
Đặc điểm in | |
Độ phân giải | 203 DPI |
Phương thức in | Truyền nhiệt gián tiếp / Truyền nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 127 mm (5″) / giây |
Khổ in tối đa | 108 mm (4,25″) |
Độ dài in tối đa | 1.778 mm (70″) |
Tem nhãn | |
Kiểu nhãn | Liên tục, khoảng cách, vệt đen, xếp lớp và đục lỗ |
Khổ tem | 25,4 – 118mm (1,0″ – 4,6″) |
Độ dày giấy | 0,06 ~ 0,254 mm (2,36 ~ 10 mil) |
Lõi cuộn tem | 25,4 ~ 76,2 mm (1″ ~ 3″) |
Độ dài tem | 10 – 1.778 mm (0,39″ ~ 70″) |
Đường kính cuộn tem | 127 mm (5″) (đường kính bên ngoài) |
Độ dài ruy băng | Tối đa 300m |
Khổ ruy băng | 110 mm |
Đường kính lõi ruy băng | 25,4 mm (1″) |
Tính năng hoạt động | |
Vi xử lý | 32-bit CPU |
Bộ nhớ | 8MB bộ nhớ Flash/ 8MB SDRAM / Bộ nhớ Flash có thể mở rộng thêm bằng thẻ SD lên đến 4GB |
Giao tiếp | Tiêu chuẩn: USB và TF card Chọn thêm: Lan / WIFI / Bluetooth |
Cảm biến | ① Cảm biến khoảng cách ② Cảm biến mở nắp ③ Cảm biến vệt đen ④ Cảm biến ruy băng |
Phông chữ / Đồ họa / Mã vạch |
|
Phông cài sẵn | Bộ phông ký tự và số tiêu chuẩn (8 vạch), các phông chữ của Windows có thể được nạp từ phần mềm |
Mã vạch 1D | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 ,subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 |
Mã vạch 2D | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec |
Hướng in | 0°, 90°, 180°, 270° |
Bộ lệnh điều khiển | TSPL, EPL, ZPL, DPL |
Đặc điểm phần cứng | |
Kích thước | 299 mm (Dài) x 235 mm (Rộng) x 198,3 mm (Cao) |
Trọng lượng | 2,55kg |
Độ bền | |
Tuổi thọ đầu in | 30 km |
Phần mềm | |
Điều khiển | Windows / Linux / Mac |
SDK | Windows / Android / iOS |
Nguồn điện | |
Điện vào | AC 110-240V / 1,8A / 50-60Hz |
Nguồn ra | DC 24V / 2,5A / 60W |
Chọn thêm | |
Từ nhà máy | ① Bộ tách tem ② Dao cắt |
Chọn thêm từ người bán | ① Giá để giấy mở rộng cho cuộn giấy lớn ② Giá để giấy mở rộng cho tập giấy |
Môi trường | |
Hoạt động | Nhiệt độ: 5 ~ 40°C (41~104°F), Độ ẩm: 25 ~ 85% không ngưng tụ |
Bảo quản | Nhiệt độ: -40 ~ 60°C (-40~140°F), Độ ẩm:10 ~ 90% không ngưng tụ |
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Sản phẩm sử dụng nhựa ABS có thể tái chế để bảo vệ môi trường. Các linh kiện điện tử cấu thành đều tuân thủ tiêu chuẩn về an toàn của Châu Âu và Mỹ (FCC). Nếu bạn cần thêm thông tin về sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin trên trang Liên hệ hoặc trên fanpage Máy in Xprinter.