Máy in hóa đơn HPRT TP80K
Là máy in nhiệt thế hệ mới nhất, với thiết kế hiện đại, có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như: siêu thị, dịch vụ ăn uống, bán lẻ, v.v.
Máy in được thiết kế nhỏ gọn, kích thước nhỏ 179 x 140 x 117 mm, không tốn nhiều diện tích lắp đặt, máy in còn có thể treo tường, có thể được kết nối với các thiết bị khác thông qua các giao diện kết nối: USB, RS232, Ethernet, Bluetooth, Ngăn kéo đựng tiền.
Máy in hỗ trợ nhiều hệ điều hành, chẳng hạn như: Windows 7/8/10, Windows server 2008/2012/2016, Linux, Javapos, OPOS, macOS. Việc cập nhật chương trình cơ sở có thể được thực hiện từ xa thông qua Internet.
Thông số máy in hóa đơn HPRT TP80K
Loại máy: In nhiệt trực tiếp
Chiều rộng in: 72mm / 48mm
Độ phân giải in: 203 dpi
Tốc độ in: 200mm/giây Bộ đệm: 2MB
Giao diện: USB+LAN+COM
Giấy in: 79,5 ± 0,5mm x 83mm
Trọng lượng 1 kg
Kích thước: 179x140x117mm
Thông số chi tiết:
Thông số kĩ thuật máy in | Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi (8dots/mm) | |
Tốc độ in | Tối đa 230mm/s | |
Chiều rộng | 72mm(mặc định)/48mm | |
Chế độ trang | Hỗ trợ | |
Lệnh điều khiển | ESC/POS | |
Hướng nạp giấy | Lên trên | |
Thông số kĩ thuật giấy | Loại giấy | Giấy in hóa đơn nhiệt |
Chiều rộng | 80mm/58mm | |
Độ dày | 0.056-0.13mm | |
Đường kính tối đa ngoài của cuộn giấy | Φ83mm | |
Ký tự | Ký tự | Tiếng Trung phồn thể (BIG-5), Tiếng Trung giản thể (GB18030), Tiếng Nhật (S-JIS), Tiếng Hàn (KS-X1001) |
47 codepages | ||
Mã vạch | 1D | UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 93, Code128, EAN128, EAN8, EAN13, Interleaved 2 of 5 |
2D | QR code, PDF417 | |
Cảm biến | Tiêu chuẩn | TPH quá nhiệt, đầu giấy, cảm biến mở nắp và kẹt dao cắt |
Tùy chọn | Cảm biến dấu đen | |
Cổng giao tiếp | Tiêu chuẩn | Type-B USB 2.0, Ethernet, RS232, két thu ngân |
Bộ rung | Loại | Bộ rung bên trong |
Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh bên ngoài (Tùy chọn) | ||
Dao cắt | Loại | Dao cắt kép kiểu trượt |
Phương thức cắt | Cắt 1 phần | |
Giải pháp khi kẹt giấy | Dao cắt tự động rút lui với nắp mở | |
Bộ nhớ | RAM | 4MB |
Đèn Flash | 4MB | |
Thông số điện | Đầu vào | AC 100~240V, 50/60Hz |
Đầu ra | DC 24V±5%, 1.5A | |
Độ tin cậy | TPH trọn đời | 100KM |
Dao cắt trọn đời | 1.5 triệu | |
Kiểm tra độ rơi | 1.0 mét | |
Những yêu cầu về môi trường | Hoạt động | 0℃to 45℃, độ ẩm 5% to 95%, không ngưng tụ |
Lưu trữ | -20℃ to 70℃, độ ẩm 15% to 95%, không ngưng tụ | |
Các chỉ số LED | Nguồn cung cấp | Xanh dương |
Feed | Cam | |
Báo lỗi | Đỏ | |
Kích thước (Dài×Rộng×Cao) | 179mmX140mmX117mm | |
Phần mềm | Driver | Windows 7/8/10, Windows Server 2008/2012/2016, Linux, Javapos, OPOS, MacOS |
Tool tiện ích | Windows 7/8/10, Windows Server 2008/2012/2016 |